Player statistic
Hiệp 1
24' | ![]() |
Karim Adeyemi | ||
Raphinha (Kiến tạo: Pau Cubarsí) |
![]() |
25' |
Hiệp 2
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha) |
![]() |
48' | ||
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Fermín López) |
![]() |
66' | ||
74' | ![]() |
Serhou Guirassy | ||
Lamine Yamal (Kiến tạo: Raphinha) |
![]() |
77' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
18
Tổng cú sút
13
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
5
Vi phạm
12

Barcelona
Dortmund
