Player statistic
Hiệp 1
Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal) |
![]() |
11' | ||
13' | ![]() |
Nicolás Otamendi | ||
Lamine Yamal (Kiến tạo: Raphinha) |
![]() |
27' | ||
Raphinha (Kiến tạo: Alejandro Balde) |
![]() |
42' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
António Silva |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
20
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
6
3
Việt vị
9
4
Vi phạm
8

Barcelona
Benfica
