Player statistic
Hiệp 1
4' | ![]() |
Ousmane Dembélé (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) | ||
Leandro Trossard | ![]() |
10' | ||
Bukayo Saka | ![]() |
43' | ||
44' | ![]() |
Achraf Hakimi |
Hiệp 2
46' | ![]() |
João Neves |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
10
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
1
4
Việt vị
1
15
Vi phạm
15

Arsenal
PSG
