Player statistic
Hiệp 1
Matija Nastasić | ![]() |
1' | ||
Vedat Muriqi | ![]() |
39' | ||
Dani Rodríguez | ![]() |
41' |
Hiệp 2
Antonio Sánchez | ![]() |
48' | ||
76' | ![]() |
Álvaro García | ||
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Dani Rodríguez) |
![]() |
90+1' | ||
Abdón Prats | ![]() |
90+5' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
8
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
17
Vi phạm
11

Mallorca
Rayo Vallecano
