Player statistic
Hiệp 1
Gianluca Gaetano | ![]() |
30' | ||
35' | ![]() |
Wojciech Szczesny | ||
Yerry Mina | ![]() |
36' | ||
Zito Luvumbo | ![]() |
45+2' | ||
45+2' | ![]() |
Timothy Weah |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Bremer | ||
Nahitan Nández | ![]() |
60' | ||
61' | ![]() |
Dusan Vlahovic | ||
87' | ![]() |
Alberto Dossena |
Match statistic
26
Sở hữu bóng
74
9
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
16
Vi phạm
15

Cagliari
Juventus
