Player statistic
Hiệp 1
Serhou Guirassy | ![]() |
11' | ||
35' | ![]() |
Frenkie de Jong |
Hiệp 2
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Ramy Bensebaini) |
![]() |
49' | ||
54' | ![]() |
Ramy Bensebaini | ||
Felix Nmecha | ![]() |
56' | ||
Serhou Guirassy | ![]() |
76' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
18
Tổng cú sút
7
11
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
14
Vi phạm
11

Dortmund
Barcelona
