Player statistic
Hiệp 1
Minh Tung Nguyen | ![]() |
6' | ||
Tien Anh Truong (Kiến tạo: Tuan Tai Dinh) |
![]() |
20' | ||
Wesley Natã | ![]() |
25' | ||
Tuan Tai Dinh | ![]() |
45+4' | ||
Van Phong Pham | ![]() |
45+5' | ||
45+4' | ![]() |
Dinh Trong Tran |
Hiệp 2
Amarildo Júnior (Kiến tạo: Manh Dung Nham) |
![]() |
67' | ||
82' | ![]() |
Van Thanh Vu (Kiến tạo: Quang Hai Nguyen) | ||
Amarildo Júnior | ![]() |
90+3' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
8
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
17
Vi phạm
14

Viettel
Công An Hà Nội
