Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
The Tai Hoang |
Hiệp 2
68' | ![]() |
Ngoc Hiep Tran | ||
76' | ![]() |
Ngoc Tien Uong (Kiến tạo: Hyuri) |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
7
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
15

Hải Phòng
Quảng Nam
