Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Artur Dolznikov | |||
| 25' | Pijus Sirvys |
Hiệp 2
| Benjamin Källman (Kiến tạo: Joel Pohjanpalo) |
48' | |||
| Adam Markhiev (Kiến tạo: Oliver Antman) |
55' | |||
| Robert Ivanov | 72' | |||
| Topi Keskinen | 90+4' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
11
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
1
0
Việt vị
0
21
Vi phạm
13
Phần Lan
Lithuania



