Player statistic
Hiệp 2
69' | ![]() |
Guélor Kanga (Kiến tạo: Young-woo Seol) | ||
Miguel Chaiwa | ![]() |
82' | ||
90+4' | ![]() |
Ivan Guteša |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
8
Tổng cú sút
18
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
10
4
Phạt góc
10
2
Việt vị
3
13
Vi phạm
10

Young Boys
Crvena zvezda
