Player statistic
Hiệp 1
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Karim Adeyemi) |
![]() |
17' | ||
25' | ![]() |
Kevin | ||
Maximilian Beier | ![]() |
27' | ||
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Julian Brandt) |
![]() |
44' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Marlon Gomes | ||
58' | ![]() |
Marlon Gomes | ||
Ramy Bensebaini (Kiến tạo: Giovanni Reyna) |
![]() |
79' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
15
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
9

Dortmund
Shakhtar Donetsk
