Player statistic
Hiệp 1
Nicolas Kühn | ![]() |
20' | ||
Arne Engels | ![]() |
41' | ||
45+1' | ![]() |
Silvère Ganvoula |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Mohamed Camara | ||
64' | ![]() |
Filip Ugrinic | ||
83' | ![]() |
Loris Benito | ||
Loris Benito | ![]() |
86' | ||
Daizen Maeda | ![]() |
89' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
16
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
4
5
Việt vị
0
12
Vi phạm
15

Celtic
Young Boys
