Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Luuk de Jong (Kiến tạo: Joey Veerman) | ||
23' | ![]() |
Guus Til (Kiến tạo: Luuk de Jong) | ||
43' | ![]() |
Ryan Flamingo (Kiến tạo: Guus Til) |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Ryan Flamingo | ||
Cherif Ndiaye (Kiến tạo: Nasser Djiga) |
![]() |
71' | ||
Nasser Djiga (Kiến tạo: Mirko Ivanic) |
![]() |
77' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
21
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
11
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
12

Crvena zvezda
PSV
