
Ngày thi đấu 4
Player statistic
Hiệp 1
12' | ![]() |
Hamad Al-Shamsan | ||
18' | ![]() |
Abdulla Al-Khulasi | ||
Salem Al-Dawsari | ![]() |
20' | ||
Ali Al-Asmari | ![]() |
23' | ||
45+1' | ![]() |
Amine Benadi |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Ali Madan |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
12
Tổng cú sút
4
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
3
5
Việt vị
3
9
Vi phạm
12

Ả Rập Xê Út
Bahrain
