Player statistic
Hiệp 1
37' | ![]() |
Jhon Lucumí |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Thijs Dallinga) | ||
Ruben Loftus-Cheek | ![]() |
60' | ||
João Félix | ![]() |
67' | ||
Santiago Giménez (Kiến tạo: Christian Pulisic) |
![]() |
73' | ||
Christian Pulisic | ![]() |
79' | ||
Santiago Giménez (Kiến tạo: Samuel Chukwueze) |
![]() |
90+2' | ||
90+1' | ![]() |
Santiago Castro |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
10
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
5
Vi phạm
14

Milan
Bologna
