Player statistic
Hiệp 1
Nico González (Kiến tạo: Renato Veiga) |
![]() |
11' | ||
Renato Veiga | ![]() |
32' | ||
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Khéphren Thuram) |
![]() |
33' | ||
Kenan Yıldız | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Nicolò Savona | ![]() |
59' | ||
75' | ![]() |
Pedro Pereira | ||
79' | ![]() |
Luca Caldirola | ||
Alberto Costa | ![]() |
86' | ||
86' | ![]() |
Andrea Carboni |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
10
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
5
0
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
17
Vi phạm
5

Juventus
Monza
