Player statistic
Hiệp 1
31' | ![]() |
Saúl Coco | ||
Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Mërgim Vojvoda) |
![]() |
38' | ||
41' | ![]() |
Gvidas Gineitis |
Hiệp 2
85' | ![]() |
Antonio Sanabria | ||
Lucas Da Cunha | ![]() |
87' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
15
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
16

Como
Torino
