Player statistic
Hiệp 1
40' | ![]() |
Nicolò Rovella |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Gustav Isaksen (Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru) | ||
Sead Kolasinac | ![]() |
77' | ||
88' | ![]() |
Manuel Lazzari |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
6
Vi phạm
6

Atalanta
Lazio
