Player statistic
Hiệp 1
Morten Thorsby | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
68' | ![]() |
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Junior Messias) | ||
Saúl Coco | ![]() |
70' | ||
Samuele Ricci | ![]() |
76' | ||
76' | ![]() |
Junior Messias | ||
87' | ![]() |
Alan Matturro |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
10
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
10

Torino
Genoa
