Player statistic
Hiệp 1
20' | ![]() |
Gianluca Caprari | ||
30' | ![]() |
Georgios Kyriakopoulos | ||
Andrea Pinamonti | ![]() |
31' | ||
43' | ![]() |
Jean-Daniel Akpa Akpro |
Hiệp 2
Koni De Winter (Kiến tạo: Aarón Martín) |
![]() |
61' | ||
62' | ![]() |
Alessandro Bianco | ||
Johan Vásquez (Kiến tạo: Maxwel Cornet) |
![]() |
84' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
18
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
6
4
Việt vị
1
13
Vi phạm
19

Genoa
Monza
