Player statistic
Hiệp 1
Diego Rico | ![]() |
10' | ||
15' | ![]() |
Ayoze Pérez (Kiến tạo: Tajon Buchanan) | ||
Carles Pérez | ![]() |
29' | ||
31' | ![]() |
Willy Kambwala | ||
33' | ![]() |
Thierno Barry (Kiến tạo: Ayoze Pérez) |
Hiệp 2
78' | ![]() |
Sergi Cardona | ||
80' | ![]() |
Santi Comesaña | ||
82' | ![]() |
Luiz Júnior |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
1
2
Việt vị
3
16
Vi phạm
21

Getafe
Villarreal
