Player statistic
Hiệp 2
62' | ![]() |
Dani Olmo (Kiến tạo: Lamine Yamal) | ||
Alex Suárez | ![]() |
80' | ||
82' | ![]() |
Frenkie de Jong | ||
90+5' | ![]() |
Ferran Torres (Kiến tạo: Raphinha) |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
10
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
6
Việt vị
1
13
Vi phạm
4

Las Palmas
Barcelona
