Player statistic
Hiệp 1
Clément Lenglet | ![]() |
30' | ||
34' | ![]() |
Yvan Neyou (Kiến tạo: Dani Raba) |
Hiệp 2
Alexander Sörloth (Kiến tạo: Axel Witsel) |
![]() |
69' | ||
Javi Galán | ![]() |
73' | ||
80' | ![]() |
Seydouba Cisse | ||
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Giuliano Simeone) |
![]() |
81' | ||
Antoine Griezmann | ![]() |
90+2' | ||
Giuliano Simeone | ![]() |
90+2' | ||
Rodrigo de Paul | ![]() |
90+8' | ||
Alexander Sörloth (Kiến tạo: Julián Álvarez) |
![]() |
90+9' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
23
Tổng cú sút
5
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
14
Vi phạm
8

Atl. Madrid
Leganés
