Player statistic
Hiệp 1
Cristhian Mosquera | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Lucas Torró | ||
Jesús Vázquez | ![]() |
68' | ||
70' | ![]() |
Jorge Herrando | ||
90' | ![]() |
Ante Budimir |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
10
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
5
5
Việt vị
2
6
Vi phạm
11

Valencia
Osasuna
