Player statistic
Hiệp 1
19' | ![]() |
Bryan Zaragoza | ||
27' | ![]() |
Rubén García | ||
42' | ![]() |
Jon Moncayola |
Hiệp 2
Abdul Mumin (Kiến tạo: Gerard Gumbau) |
![]() |
50' | ||
Sergio Camello | ![]() |
59' | ||
Andrei Rațiu (Kiến tạo: Pep Chavarría) |
![]() |
66' | ||
Abdul Mumin | ![]() |
78' | ||
Unai López | ![]() |
88' | ||
Unai López (Kiến tạo: Florian Lejeune) |
![]() |
90+5' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
17
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
12
Vi phạm
15

Rayo Vallecano
Osasuna
