Player statistic
Hiệp 2
63' | ![]() |
Manolis Saliakas | ||
Leonardo Bittencourt | ![]() |
82' | ||
89' | ![]() |
Connor Metcalfe | ||
Marco Friedl | ![]() |
90+1' | ||
90+2' | ![]() |
Connor Metcalfe |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
16

Bremen
St. Pauli
