Player statistic
Hiệp 1
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Bazoumana Touré) |
![]() |
4' | ||
Arthur Chaves | ![]() |
23' | ||
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Bazoumana Touré) |
![]() |
32' | ||
Stanley Nsoki | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Paul Nebel | ||
Tom Bischof | ![]() |
75' | ||
Oliver Baumann | ![]() |
90+3' | ||
90+4' | ![]() |
Paul Nebel |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
8
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
1
Cú sút không trúng mục tiêu
9
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
18
Vi phạm
11

Hoffenheim
Mainz 05
