Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Samuel Essende (Kiến tạo: Alexis Claude-Maurice) | ||
Ivan Ordets | ![]() |
30' |
Hiệp 2
Philipp Hofmann (Kiến tạo: Felix Passlack) |
![]() |
60' | ||
Matus Bero | ![]() |
71' | ||
80' | ![]() |
Arne Maier | ||
86' | ![]() |
Phillip Tietz | ||
90' | ![]() |
Mert Kömür (Kiến tạo: Phillip Tietz) |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
25
Tổng cú sút
12
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
9

Bochum
Augsburg
