Player statistic
Hiệp 1
Kaishu Sano | ![]() |
18' | ||
24' | ![]() |
Philipp Treu |
Hiệp 2
Dominik Kohr | ![]() |
50' | ||
65' | ![]() |
Siebe Van Der Heyden | ||
Jae-sung Lee | ![]() |
67' | ||
Paul Nebel | ![]() |
87' | ||
Paul Nebel (Kiến tạo: Jae-sung Lee) |
![]() |
90+5' | ||
90+4' | ![]() |
David Nemeth |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
9
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
0
1
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
5
6
Việt vị
1
9
Vi phạm
10

Mainz 05
St. Pauli
