Player statistic
Hiệp 1
Lutsharel Geertruida | ![]() |
1' | ||
11' | ![]() |
Siebe Van Der Heyden | ||
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Xavi Simons) |
![]() |
16' | ||
Xavi Simons (Kiến tạo: Benjamin Sesko) |
![]() |
35' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Adam Dzwigala | ||
Kevin Kampl | ![]() |
66' | ||
Willi Orbán | ![]() |
69' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
8

Leipzig
St. Pauli
