Player statistic
Hiệp 1
Kaishu Sano | ![]() |
16' | ||
Nelson Weiper (Kiến tạo: Paul Nebel) |
![]() |
29' | ||
Nelson Weiper | ![]() |
36' | ||
Robin Zentner | ![]() |
41' | ||
Jae-sung Lee | ![]() |
45+2' |
Hiệp 2
57' | ![]() |
Atakan Karazor | ||
68' | ![]() |
Angelo Stiller | ||
Anthony Caci (Kiến tạo: Armindo Sieb) |
![]() |
86' | ||
88' | ![]() |
Jeff Chabot |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
11
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
4
Việt vị
5
12
Vi phạm
8

Mainz 05
Stuttgart
