Player statistic
Hiệp 1
Ahmed Hassan (Kiến tạo: Junior Mwanga) |
![]() |
22' | ||
Ahmed Hassan | ![]() |
23' |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Mika Biereth |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
9
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
6
0
Việt vị
2
11
Vi phạm
13

Le Havre
Monaco
