Player statistic
Hiệp 1
Lucas Stassin (Kiến tạo: Léo Petrot) |
![]() |
10' | ||
Lucas Stassin | ![]() |
24' | ||
27' | ![]() |
Alexandre Lacazette | ||
32' | ![]() |
Paul Akouokou |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Georges Mikautadze | ||
Lucas Stassin | ![]() |
67' | ||
76' | ![]() |
Tanner Tessmann (Kiến tạo: Georges Mikautadze) | ||
Léo Petrot | ![]() |
78' | ||
Dennis Appiah | ![]() |
79' | ||
90+2' | ![]() |
Clinton Mata |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
18
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
8
8
Phạt góc
6
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
13

Saint-Étienne
Lyon
