Player statistic
Hiệp 1
Wilfried Singo | ![]() |
9' | ||
Takumi Minamino (Kiến tạo: Denis Zakaria) |
![]() |
34' |
Hiệp 2
Breel Embolo (Kiến tạo: Vanderson) |
![]() |
58' | ||
Thilo Kehrer | ![]() |
78' | ||
Denis Zakaria | ![]() |
82' | ||
87' | ![]() |
Amine Harit |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
15
Tổng cú sút
8
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
6
Vi phạm
18

Monaco
Marseille
