Player statistic
Hiệp 1
7' | ![]() |
Zuriko Davitashvili | ||
9' | ![]() |
Maxime Bernauer | ||
11' | ![]() |
Lucas Stassin (Kiến tạo: Irvin Cardona) | ||
Téji Savanier | ![]() |
16' | ||
45' | ![]() |
Maxime Bernauer |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Lucas Stassin (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
13
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
4
Vi phạm
7

Montpellier
Saint-Étienne
