Player statistic
Hiệp 1
15' | ![]() |
Kenny Lala | ||
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
![]() |
24' | ||
Tanner Tessmann | ![]() |
34' | ||
Alexandre Lacazette | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Kenny Lala | ||
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Saël Kumbedi) |
![]() |
82' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
10
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
5
0
Việt vị
2
16
Vi phạm
12

Lyon
Brest
