Player statistic
Hiệp 1
36' | ![]() |
Achraf Hakimi |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Achraf Hakimi (Kiến tạo: Bradley Barcola) | ||
59' | ![]() |
Ousmane Dembélé (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) | ||
Rayan Cherki (Kiến tạo: Georges Mikautadze) |
![]() |
83' | ||
Thiago Almada | ![]() |
85' | ||
85' | ![]() |
Achraf Hakimi (Kiến tạo: Kang-In Lee) | ||
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles) |
![]() |
90+2' |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
14
Tổng cú sút
15
7
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
12
Vi phạm
8

Lyon
PSG
