Player statistic
Hiệp 1
Evann Guessand | ![]() |
7' |
Hiệp 2
Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Evann Guessand) |
![]() |
51' | ||
Youssouf Ndayishimiye | ![]() |
73' | ||
89' | ![]() |
Darryl Bakola |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
14
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
8
6
Phạt góc
12
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
9

Nice
Marseille
