Player statistic
Hiệp 1
Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Vanderson) |
![]() |
15' | ||
45+1' | ![]() |
Mahamadou Nagida |
Hiệp 2
Mika Biereth (Kiến tạo: Lamine Camara) |
![]() |
52' | ||
Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) |
![]() |
56' | ||
Christian Mawissa | ![]() |
63' | ||
67' | ![]() |
Amine Gouiri (Kiến tạo: Seko Fofana) | ||
70' | ![]() |
Christopher Wooh | ||
Takumi Minamino | ![]() |
73' | ||
75' | ![]() |
Amine Gouiri | ||
87' | ![]() |
Hans Hateboer | ||
Maghnes Akliouche | ![]() |
90+4' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
20
Tổng cú sút
14
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
16

Monaco
Rennes
