Player statistic
Hiệp 1
Ümit Akdağ | ![]() |
7' | ||
14' | ![]() |
Emanuel Emegha | ||
26' | ![]() |
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Habib Diarra) | ||
Ismael Doukoure | ![]() |
35' | ||
42' | ![]() |
Mamadou Sarr |
Hiệp 2
74' | ![]() |
Andrey Santos | ||
77' | ![]() |
Dilane Bakwa | ||
90+2' | ![]() |
Eduard Sobol |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
19
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
2
4
Việt vị
2
12
Vi phạm
14

Toulouse
Strasbourg
