Player statistic
Hiệp 1
Youri Tielemans (Kiến tạo: John McGinn) |
![]() |
12' | ||
31' | ![]() |
Ryan Sessegnon |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Kenny Tete | ||
59' | ![]() |
Calvin Bassey | ||
66' | ![]() |
Sander Berge |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
10
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
6
Vi phạm
17

Aston Villa
Fulham
