Player statistic
Hiệp 1
Vitaly Janelt | ![]() |
17' | ||
30' | ![]() |
Yoane Wissa (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) |
Hiệp 2
Marcus Tavernier | ![]() |
68' | ||
71' | ![]() |
Christian Nörgaard | ||
Antoine Semenyo | ![]() |
75' | ||
James Hill | ![]() |
89' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
17
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
13
Vi phạm
7

Bournemouth
Brentford
