Player statistic
Hiệp 1
Emile Smith Rowe (Kiến tạo: Adama Traoré) |
![]() |
15' | ||
37' | ![]() |
Chris Wood (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) |
Hiệp 2
Calvin Bassey (Kiến tạo: Raúl Jiménez) |
![]() |
62' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
24
Tổng cú sút
8
10
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
8

Fulham
Nottingham Forest
