Player statistic
Hiệp 2
Liam Delap | ![]() |
49' | ||
54' | ![]() |
João Pedro | ||
59' | ![]() |
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Matt O’Riley) | ||
Luke Woolfenden | ![]() |
62' | ||
82' | ![]() |
Georginio Rutter | ||
90+1' | ![]() |
Joël Veltman |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
5
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
0
0
Cú sút bị chặn
6
1
Phạt góc
9
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
14

Ipswich Town
Brighton
