Chelsea vs Brentford 2024-12-14

16-12-2024 02:00
Ngày thi đấu 16

Player statistic

Hiệp 1
Marc Cucurella
(Kiến tạo: Noni Madueke)
Bàn thắng 43'    
Marc Cucurella
(Kiến tạo: Noni Madueke)
Bàn thắng 43'    
Marc Cucurella
(Kiến tạo: Noni Madueke)
Bàn thắng 43'    
Marc Cucurella
(Kiến tạo: Noni Madueke)
Bàn thắng 43'    
Hiệp 2
Nicolas Jackson
(Kiến tạo: Enzo Fernández)
Bàn thắng 80'    
Nicolas Jackson
(Kiến tạo: Enzo Fernández)
Bàn thắng 80'    
Nicolas Jackson
(Kiến tạo: Enzo Fernández)
Bàn thắng 80'    
Nicolas Jackson
(Kiến tạo: Enzo Fernández)
Bàn thắng 80'    
Marc Cucurella Thẻ vàng 90+5'    
Marc Cucurella Thẻ vàng đỏ 90+8'    
    90' Bàn thắng Bryan Mbeumo
(Kiến tạo: Kevin Schade)
    90+7' Thẻ vàng Vitaly Janelt
    90+8' Thẻ vàng Kevin Schade
Marc Cucurella Thẻ vàng 90+5'    
Marc Cucurella Thẻ vàng đỏ 90+8'    
    90' Bàn thắng Bryan Mbeumo
(Kiến tạo: Kevin Schade)
    90+7' Thẻ vàng Vitaly Janelt
    90+8' Thẻ vàng Kevin Schade
Marc Cucurella Thẻ vàng 90+5'    
Marc Cucurella Thẻ vàng 90+5'    
Marc Cucurella Thẻ vàng đỏ 90+8'    
Marc Cucurella Thẻ vàng đỏ 90+8'    
    90' Bàn thắng Bryan Mbeumo
(Kiến tạo: Kevin Schade)
    90' Bàn thắng Bryan Mbeumo
(Kiến tạo: Kevin Schade)
    90+7' Thẻ vàng Vitaly Janelt
    90+7' Thẻ vàng Vitaly Janelt
    90+8' Thẻ vàng Kevin Schade
    90+8' Thẻ vàng Kevin Schade

Match statistic

62
Sở hữu bóng
38
26
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
11
Vi phạm
7
Chelsea
Brentford

Starting lineups

1
Thủ môn
6
Hậu vệ
27
Hậu vệ
3
Hậu vệ
4
Hậu vệ
8
Tiền vệ
25
Tiền vệ
20
Tiền đạo
19
Tiền đạo
15
Tiền đạo
83'
11
Tiền đạo
1
Thủ môn
5
Hậu vệ
30
Hậu vệ
76'
22
Hậu vệ
4
Hậu vệ
6
Tiền vệ
18
Tiền vệ
75'
19
Tiền đạo
23
Tiền đạo
86'
24
Tiền đạo
63'
11
Tiền đạo
76'

Substitutes

2
Hậu vệ
38
Tiền đạo
12
Thủ môn
40
Tiền vệ
22
Tiền vệ
34
Hậu vệ
32
Tiền đạo
51
Tiền vệ
51
Tiền vệ
51
Tiền vệ
51
Tiền vệ
18
Tiền đạo
83'83'
16
Hậu vệ
28
Tiền vệ
12
26
Tiền vệ
27
Tiền vệ
63'63'
14
Tiền vệ
75'75'
20
Hậu vệ
76'76'
7
Tiền đạo
76'76'
21
Hậu vệ
86'86'