Player statistic
Hiệp 1
Enner Valencia (Kiến tạo: Pedro Vite) |
![]() |
39' |
Hiệp 2
Enner Valencia | ![]() |
46' | ||
63' | ![]() |
Freddy Vargas | ||
John Mercado | ![]() |
65' | ||
Enner Valencia | ![]() |
70' | ||
78' | ![]() |
Josua Mejías | ||
90+1' | ![]() |
Jhonder Cádiz (Kiến tạo: Christian Makoun) |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
16
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
13

Ecuador
Venezuela
