
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
40' | ![]() |
Brad Pirioua |
Hiệp 2
66' | ![]() |
Dominique Youfeigane | ||
Kamory Doumbia (Kiến tạo: Fousseni Diabaté) |
![]() |
76' | ||
79' | ![]() |
Geoffrey Kondogbia (Kiến tạo: Vénuste Baboula) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
14
Tổng cú sút
1
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
0
4
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
0
6
Việt vị
2
9
Vi phạm
10

Mali
Cộng hòa Trung Phi
