
Ngày thi đấu 5
Player statistic
Hiệp 1
12' | ![]() |
Harib Suhail (Kiến tạo: Abdulla Idrees) | ||
14' | ![]() |
Harib Suhail (Kiến tạo: Ali Saleh) |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Ali Saleh (Kiến tạo: Tahnoon Al-Zaabi) | ||
Ananta Tamang | ![]() |
57' | ||
75' | ![]() |
Hazem Mohammad (Kiến tạo: Bader Abaelaziz) |
Match statistic
30
Sở hữu bóng
70
3
Tổng cú sút
15
0
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
5
Vi phạm
9

Nepal
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
