Player statistic
Hiệp 1
3' | ![]() |
Kusini Yengi | ||
9' | ![]() |
Mitchell Duke |
Hiệp 2
Daniel Lajud | ![]() |
46' | ||
47' | ![]() |
Bassel Jradi | ||
49' | ![]() |
Craig Goodwin (Kiến tạo: Ajdin Hrustic) | ||
Alee Tneich ‘Sisi’ | ![]() |
51' | ||
Khalil Khamis | ![]() |
66' | ||
68' | ![]() |
John Iredale (Kiến tạo: Patrick Yazbek) | ||
81' | ![]() |
Craig Goodwin (Kiến tạo: Mitchell Duke) | ||
90+5' | ![]() |
Sam Silvera |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
7
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
11
Vi phạm
11

Lebanon
Úc
