Player statistic
Hiệp 1
5' | ![]() |
Supachok Sarachat (Kiến tạo: Ekanit Panya) | ||
12' | ![]() |
Supachai Chaided | ||
Shawal Anuar (Kiến tạo: Ui-young Song) |
![]() |
41' |
Hiệp 2
66' | ![]() |
Suphanat Mueanta (Kiến tạo: Teerasil Dangda) | ||
Anumanthan Kumar | ![]() |
71' | ||
83' | ![]() |
Supachok Sarachat | ||
87' | ![]() |
Suphanat Mueanta (Kiến tạo: Teerasil Dangda) |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
7
Tổng cú sút
18
4
Cú sút trúng mục tiêu
10
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
5
0
Phạt góc
9
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
18

Singapore
Thái Lan
